Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本本分分

Pinyin: běn běn fèn fèn

Meanings: Đàng hoàng, chăm chỉ, làm đúng phận sự của mình., Honest and diligent; fulfilling one's duties properly., ①守本分,不越轨。[例]那亲家老爷倒也本本分分的说了几句谦虚话,又嘱咐了女儿一番。——《儿女英雄传》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 本, 八, 刀

Chinese meaning: ①守本分,不越轨。[例]那亲家老爷倒也本本分分的说了几句谦虚话,又嘱咐了女儿一番。——《儿女英雄传》。

Grammar: Cấu trúc lặp âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc lối sống.

Example: 他一直过着本本分分的生活。

Example pinyin: tā yì zhí guò zhe běn běn fèn fēn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống một cuộc đời đàng hoàng, chăm chỉ.

本本分分
běn běn fèn fèn
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàng hoàng, chăm chỉ, làm đúng phận sự của mình.

Honest and diligent; fulfilling one's duties properly.

守本分,不越轨。那亲家老爷倒也本本分分的说了几句谦虚话,又嘱咐了女儿一番。——《儿女英雄传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本本分分 (běn běn fèn fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung