Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本末

Pinyin: běn mò

Meanings: Gốc và ngọn, chỉ sự phân biệt giữa cái chính và phụ., Root and branch; primary vs. secondary aspects., ①树木的根和梢,比喻事物的根源和结局,原委。[例]物有本末,事有终始。——《礼记·大学》。*②主次,先后。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 本, 末

Chinese meaning: ①树木的根和梢,比喻事物的根源和结局,原委。[例]物有本末,事有终始。——《礼记·大学》。*②主次,先后。

Grammar: Cấu trúc cố định thường dùng trong câu mang tính giáo huấn hoặc giải thích.

Example: 做事要分清本末。

Example pinyin: zuò shì yào fēn qīng běn mò 。

Tiếng Việt: Làm việc phải phân biệt được cái chính và cái phụ.

本末
běn mò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc và ngọn, chỉ sự phân biệt giữa cái chính và phụ.

Root and branch; primary vs. secondary aspects.

树木的根和梢,比喻事物的根源和结局,原委。物有本末,事有终始。——《礼记·大学》

主次,先后

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本末 (běn mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung