Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本朝
Pinyin: běn cháo
Meanings: The current dynasty (in historical context)., Triều đại hiện tại (trong lịch sử)., ①古人认为朝廷是国家的根本,所以称朝廷为本朝。*②称自己所处的王朝。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 本, 月, 𠦝
Chinese meaning: ①古人认为朝廷是国家的根本,所以称朝廷为本朝。*②称自己所处的王朝。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử để chỉ một triều đại cụ thể.
Example: 本朝的政策非常开明。
Example pinyin: běn cháo de zhèng cè fēi cháng kāi míng 。
Tiếng Việt: Chính sách của triều đại này rất khai sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triều đại hiện tại (trong lịch sử).
Nghĩa phụ
English
The current dynasty (in historical context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人认为朝廷是国家的根本,所以称朝廷为本朝
称自己所处的王朝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!