Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本文

Pinyin: běn wén

Meanings: The main text or content of an article/document., Bản văn, nội dung chính của bài viết hoặc tài liệu., ①所指的这篇文章。*②正文;原文。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 本, 乂, 亠

Chinese meaning: ①所指的这篇文章。*②正文;原文。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 请仔细阅读本文。

Example pinyin: qǐng zǐ xì yuè dú běn wén 。

Tiếng Việt: Hãy đọc kỹ bài viết này.

本文
běn wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản văn, nội dung chính của bài viết hoặc tài liệu.

The main text or content of an article/document.

所指的这篇文章

正文;原文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...