Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本愿

Pinyin: běn yuàn

Meanings: Original wish; heartfelt desire, Nguyện vọng ban đầu, mong muốn gốc, ①本来的愿望;本意。[例]此举非我本愿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 本, 原, 心

Chinese meaning: ①本来的愿望;本意。[例]此举非我本愿。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc cá nhân, chỉ ước mơ hoặc khát vọng sâu xa của một người. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 这是他的本愿。

Example pinyin: zhè shì tā de běn yuàn 。

Tiếng Việt: Đây là nguyện vọng ban đầu của anh ấy.

本愿
běn yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyện vọng ban đầu, mong muốn gốc

Original wish; heartfelt desire

本来的愿望;本意。此举非我本愿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...