Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本意
Pinyin: běn yì
Meanings: Ý định ban đầu, mục đích thực sự, Original intention; true meaning, ①本来的想法或意图。*②真实的意图。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 本, 心, 音
Chinese meaning: ①本来的想法或意图。*②真实的意图。
Grammar: Dùng để giải thích ý định thực sự hoặc mục đích ban đầu của ai đó. Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn bản mang tính giải thích.
Example: 我的本意并不是要伤害你。
Example pinyin: wǒ de běn yì bìng bú shì yào shāng hài nǐ 。
Tiếng Việt: Ý định ban đầu của tôi không phải là làm tổn thương bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý định ban đầu, mục đích thực sự
Nghĩa phụ
English
Original intention; true meaning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本来的想法或意图
真实的意图
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!