Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本影

Pinyin: běn yǐng

Meanings: Umbra; darkest shadow, Bóng tối chính, vùng tối nhất, ①指影子中光源完全照射不到的部分,影子为完全阴暗;如有部分光线形成半明半暗区域,则是其半影。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 本, 彡, 景

Chinese meaning: ①指影子中光源完全照射不到的部分,影子为完全阴暗;如有部分光线形成半明半暗区域,则是其半影。

Grammar: Thuật ngữ chủ yếu dùng trong thiên văn học. Không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 月全食时,月亮进入地球的本影。

Example pinyin: yuè quán shí shí , yuè liàng jìn rù dì qiú de běn yǐng 。

Tiếng Việt: Trong lúc nguyệt thực toàn phần, mặt trăng đi vào vùng bóng tối chính của Trái Đất.

本影
běn yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng tối chính, vùng tối nhất

Umbra; darkest shadow

指影子中光源完全照射不到的部分,影子为完全阴暗;如有部分光线形成半明半暗区域,则是其半影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本影 (běn yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung