Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本底
Pinyin: běn dǐ
Meanings: Basic foundation; baseline level, Nền tảng cơ bản, mức độ ban đầu, ①由所处环境所形成的较稳定的辐射水平或声量,大于此本底的欲测效应(如放射性强度)使用仪器(如盖革计数器)可以监测。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 本, 广, 氐
Chinese meaning: ①由所处环境所形成的较稳定的辐射水平或声量,大于此本底的欲测效应(如放射性强度)使用仪器(如盖革计数器)可以监测。
Grammar: Thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu để chỉ trạng thái cơ bản hoặc điều kiện khởi điểm.
Example: 我们需要了解数据的本底情况。
Example pinyin: wǒ men xū yào le xiè shù jù de běn dǐ qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần hiểu rõ tình trạng nền tảng của dữ liệu.

📷 Tết Nguyên đán 2026. Nền ngang vector. Thẻ quà tặng lễ hội, biểu ngữ, mẫu áp phích với đèn lồng vẽ tay. Biểu ngữ ngày lễ, áp phích web, tờ rơi và tài liệu quảng cáo, thiệp chúc mừng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền tảng cơ bản, mức độ ban đầu
Nghĩa phụ
English
Basic foundation; baseline level
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由所处环境所形成的较稳定的辐射水平或声量,大于此本底的欲测效应(如放射性强度)使用仪器(如盖革计数器)可以监测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
