Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本干

Pinyin: běn gàn

Meanings: Main trunk; primary stem, Phần gốc, phần chính của thân cây, ①(树木等的)主干。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 本, 干

Chinese meaning: ①(树木等的)主干。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên, mô tả cấu trúc của cây cối. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 这棵树的本干很粗壮。

Example pinyin: zhè kē shù de běn gān hěn cū zhuàng 。

Tiếng Việt: Phần gốc của cây này rất chắc khỏe.

本干
běn gàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần gốc, phần chính của thân cây

Main trunk; primary stem

(树木等的)主干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本干 (běn gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung