Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本干
Pinyin: běn gàn
Meanings: Main trunk; primary stem, Phần gốc, phần chính của thân cây, ①(树木等的)主干。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 本, 干
Chinese meaning: ①(树木等的)主干。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên, mô tả cấu trúc của cây cối. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这棵树的本干很粗壮。
Example pinyin: zhè kē shù de běn gān hěn cū zhuàng 。
Tiếng Việt: Phần gốc của cây này rất chắc khỏe.

📷 Người đàn ông biker đẹp trai với mái tóc dài mặc một chiếc áo khoác da ngồi trên xe máy của mình nhìn vào hoàng hôn. Khái niệm kỳ nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần gốc, phần chính của thân cây
Nghĩa phụ
English
Main trunk; primary stem
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(树木等的)主干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
