Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本届

Pinyin: běn jiè

Meanings: Khóa này, kỳ này, đợt này, This session; this term; this edition, ①(会议、比赛等)正在进行的;属于这一次的。[例]本届大会。*②今年的。[例]本届大学生。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 本, 尸, 由

Chinese meaning: ①(会议、比赛等)正在进行的;属于这一次的。[例]本届大会。*②今年的。[例]本届大学生。

Grammar: Dùng để chỉ phiên/kỳ/hội nghị/sự kiện đang diễn ra. Thường đi kèm với các danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện cụ thể.

Example: 本届大会将在明天闭幕。

Example pinyin: běn jiè dà huì jiāng zài míng tiān bì mù 。

Tiếng Việt: Kỳ đại hội này sẽ bế mạc vào ngày mai.

本届 - běn jiè
本届
běn jiè

📷 Năm - Từ cắt dán Ảnh ghép của các chữ cái tạp chí hỗn hợp với nền trắng

本届
běn jiè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa này, kỳ này, đợt này

This session; this term; this edition

(会议、比赛等)正在进行的;属于这一次的。本届大会

今年的。本届大学生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...