Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本字

Pinyin: běn zì

Meanings: Original character; root character, Chữ gốc, chữ nguyên bản, ①一个字通行的写法与原来的写法不同,原来的写法就称为本字,如“燃”的本字是“然”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 本, 子, 宀

Chinese meaning: ①一个字通行的写法与原来的写法不同,原来的写法就称为本字,如“燃”的本字是“然”。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chữ Hán, chỉ chữ ban đầu chưa qua biến đổi. Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 这个字是它的本字。

Example pinyin: zhè ge zì shì tā de běn zì 。

Tiếng Việt: Chữ này là dạng gốc của nó.

本字
běn zì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ gốc, chữ nguyên bản

Original character; root character

一个字通行的写法与原来的写法不同,原来的写法就称为本字,如“燃”的本字是“然”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...