Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本地

Pinyin: běn dì

Meanings: Local area; this locality, Địa phương này, khu vực hiện tại, ①说话人所在地区。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 本, 也, 土

Chinese meaning: ①说话人所在地区。

Grammar: Dùng để chỉ vị trí địa lý cụ thể, nơi mà sự việc đang diễn ra. Thường kết hợp với các danh từ khác như 本地人 (người địa phương), 本地产品 (sản phẩm địa phương).

Example: 他在本地工作。

Example pinyin: tā zài běn dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc ở địa phương này.

本地
běn dì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa phương này, khu vực hiện tại

Local area; this locality

说话人所在地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本地 (běn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung