Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本土
Pinyin: běn tǔ
Meanings: Quê hương, đất mẹ, vùng đất gốc, Homeland; native land, ①本乡,本来的生长地。*②指殖民国家本国领土(对殖民地而言)。*③国家领土中最大最主要的一块。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 本, 一, 十
Chinese meaning: ①本乡,本来的生长地。*②指殖民国家本国领土(对殖民地而言)。*③国家领土中最大最主要的一块。
Grammar: Chỉ nơi chốn xuất xứ ban đầu, nơi một người/tổ chức/văn hóa... được sinh ra hoặc hình thành. Thường sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc văn hóa.
Example: 这是我们的本土文化。
Example pinyin: zhè shì wǒ men de běn tǔ wén huà 。
Tiếng Việt: Đây là văn hóa quê hương của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương, đất mẹ, vùng đất gốc
Nghĩa phụ
English
Homeland; native land
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本乡,本来的生长地
指殖民国家本国领土(对殖民地而言)
国家领土中最大最主要的一块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!