Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本国
Pinyin: běn guó
Meanings: One's own country; homeland, Đất nước của mình, quốc gia sở tại, ①指自己的国家。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 本, 囗, 玉
Chinese meaning: ①指自己的国家。
Grammar: Thường được dùng để chỉ đất nước mà người nói hoặc người được đề cập thuộc về. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác.
Example: 他回到了自己的本国。
Example pinyin: tā huí dào le zì jǐ de běn guó 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trở về đất nước của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất nước của mình, quốc gia sở tại
Nghĩa phụ
English
One's own country; homeland
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指自己的国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!