Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本固邦宁

Pinyin: běn gù bāng níng

Meanings: Nền tảng vững thì đất nước yên bình (ý chỉ sự ổn định và bền vững trong quản lý quốc gia)., A solid foundation ensures national peace (indicating stability and sustainability in governance)., 指人民安居乐业则国家太平。[出处]《书·五子之歌》“民惟邦本,本固邦宁。”孔传言人君当固民以安国。”[例]自古道,立国基,民为邦本;衣食足,知荣辱,~。——京剧《串龙珠》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 本, 古, 囗, 丰, 阝, 丁, 宀

Chinese meaning: 指人民安居乐业则国家太平。[出处]《书·五子之歌》“民惟邦本,本固邦宁。”孔传言人君当固民以安国。”[例]自古道,立国基,民为邦本;衣食足,知荣辱,~。——京剧《串龙珠》。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc triết lý quản lý quốc gia.

Example: 治国之道在于本固邦宁。

Example pinyin: zhì guó zhī dào zài yú běn gù bāng níng 。

Tiếng Việt: Đạo trị quốc nằm ở chỗ nền tảng vững thì đất nước yên bình.

本固邦宁
běn gù bāng níng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền tảng vững thì đất nước yên bình (ý chỉ sự ổn định và bền vững trong quản lý quốc gia).

A solid foundation ensures national peace (indicating stability and sustainability in governance).

指人民安居乐业则国家太平。[出处]《书·五子之歌》“民惟邦本,本固邦宁。”孔传言人君当固民以安国。”[例]自古道,立国基,民为邦本;衣食足,知荣辱,~。——京剧《串龙珠》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...