Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本利

Pinyin: běn lì

Meanings: Vốn và lãi (trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh)., Principal and interest (in finance or business)., ①本金和利息。[例]还清本利。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 本, 刂, 禾

Chinese meaning: ①本金和利息。[例]还清本利。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế liên quan đến tiền bạc.

Example: 这笔投资的本利很高。

Example pinyin: zhè bǐ tóu zī de běn lì hěn gāo 。

Tiếng Việt: Vốn và lãi của khoản đầu tư này rất cao.

本利
běn lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vốn và lãi (trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh).

Principal and interest (in finance or business).

本金和利息。还清本利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本利 (běn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung