Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本体

Pinyin: běn tǐ

Meanings: Bản chất, thực thể cốt lõi của một vật hoặc vấn đề., Essence, core entity of an object or issue., ①事物的本身。[例]八音有本体,五音有自然——阮籍《乐论》。[例]哲学名词。形成现象的根本实体(常与“现象”相对)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 本, 亻

Chinese meaning: ①事物的本身。[例]八音有本体,五音有自然——阮籍《乐论》。[例]哲学名词。形成现象的根本实体(常与“现象”相对)。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ phần quan trọng nhất hoặc cốt lõi của một vấn đề.

Example: 研究问题要抓住本体。

Example pinyin: yán jiū wèn tí yào zhuā zhù běn tǐ 。

Tiếng Việt: Khi nghiên cứu vấn đề phải nắm bắt bản chất.

本体
běn tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản chất, thực thể cốt lõi của một vật hoặc vấn đề.

Essence, core entity of an object or issue.

事物的本身。八音有本体,五音有自然——阮籍《乐论》。哲学名词。形成现象的根本实体(常与“现象”相对)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本体 (běn tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung