Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本人
Pinyin: běn rén
Meanings: Bản thân tôi (người đang nói), chính tôi., Myself, the person speaking., ①说话人指自己。[例]我本人非常赞成这个主张。*②指当事人自己或前边所提到的人自己。[例]这件事他本人并不知道。
HSK Level: 2
Part of speech: đại từ
Stroke count: 7
Radicals: 本, 人
Chinese meaning: ①说话人指自己。[例]我本人非常赞成这个主张。*②指当事人自己或前边所提到的人自己。[例]这件事他本人并不知道。
Grammar: Đại từ, dùng để chỉ chính bản thân người nói. Thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这是本人的意见。
Example pinyin: zhè shì běn rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Đây là ý kiến của chính tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thân tôi (người đang nói), chính tôi.
Nghĩa phụ
English
Myself, the person speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话人指自己。我本人非常赞成这个主张
指当事人自己或前边所提到的人自己。这件事他本人并不知道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!