Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本事
Pinyin: běn shì
Meanings: Ability, talent, or skill in doing something., Khả năng, tài năng; kỹ năng thực hiện công việc gì đó., ①胜任工作的技能;本领。*②这一事或物。[例]本事评论员。*③文学作品主题所依据的故事情节。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 本, 事
Chinese meaning: ①胜任工作的技能;本领。*②这一事或物。[例]本事评论员。*③文学作品主题所依据的故事情节。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để khen ngợi hoặc đánh giá cao ai đó về mặt kỹ năng.
Example: 他有本事解决这个问题。
Example pinyin: tā yǒu běn shì jiě jué zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng giải quyết vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng, tài năng; kỹ năng thực hiện công việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Ability, talent, or skill in doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜任工作的技能;本领
这一事或物。本事评论员
文学作品主题所依据的故事情节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!