Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本乡本土

Pinyin: běn xiāng běn tǔ

Meanings: Hometown and native land, where one was born and raised., Quê hương đất tổ, nơi sinh ra và lớn lên., 指本地,家乡。[出处]明·冯梦龙《古今小说·蒋兴歌重会珍珠衫》“你老人家女儿多,不把来当事了。本乡本土少什么一夫一妇的,怎舍得与异乡人做小?”[例]就是~的人,除非不做官还使得,要是做官的,谁保的住总在一处。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百回。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 本, 乡, 一, 十

Chinese meaning: 指本地,家乡。[出处]明·冯梦龙《古今小说·蒋兴歌重会珍珠衫》“你老人家女儿多,不把来当事了。本乡本土少什么一夫一妇的,怎舍得与异乡人做小?”[例]就是~的人,除非不做官还使得,要是做官的,谁保的住总在一处。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百回。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc với quê hương bản địa.

Example: 他一直生活在本乡本土。

Example pinyin: tā yì zhí shēng huó zài běn xiāng běn tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống ở quê hương mình.

本乡本土
běn xiāng běn tǔ
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương đất tổ, nơi sinh ra và lớn lên.

Hometown and native land, where one was born and raised.

指本地,家乡。[出处]明·冯梦龙《古今小说·蒋兴歌重会珍珠衫》“你老人家女儿多,不把来当事了。本乡本土少什么一夫一妇的,怎舍得与异乡人做小?”[例]就是~的人,除非不做官还使得,要是做官的,谁保的住总在一处。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本乡本土 (běn xiāng běn tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung