Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 末造

Pinyin: mò zào

Meanings: Cuối thời kỳ, cuối triều đại (thường ám chỉ giai đoạn suy thoái của một triều đại)., The end period or dynasty decline (often referring to the declining phase of a dynasty)., ①末世,末代。造,时代。[例]晚清末造。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 末, 告, 辶

Chinese meaning: ①末世,末代。造,时代。[例]晚清末造。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử liên quan đến giai đoạn cuối của một triều đại.

Example: 明朝末造,政治腐败。

Example pinyin: míng cháo mò zào , zhèng zhì fǔ bài 。

Tiếng Việt: Cuối thời Minh, chính trị tham nhũng.

末造
mò zào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối thời kỳ, cuối triều đại (thường ám chỉ giai đoạn suy thoái của một triều đại).

The end period or dynasty decline (often referring to the declining phase of a dynasty).

末世,末代。造,时代。晚清末造。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...