Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 末速

Pinyin: mò sù

Meanings: Tốc độ cuối cùng (trong một quá trình nào đó)., Final speed (in a certain process)., ①最后阶段的速度。*②弹头在落点上的速度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 末, 束, 辶

Chinese meaning: ①最后阶段的速度。*②弹头在落点上的速度。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với thông tin cụ thể về tốc độ hay chuyển động.

Example: 火箭发射时的末速非常快。

Example pinyin: huǒ jiàn fā shè shí de mò sù fēi cháng kuài 。

Tiếng Việt: Tốc độ cuối cùng khi phóng tên lửa rất nhanh.

末速
mò sù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ cuối cùng (trong một quá trình nào đó).

Final speed (in a certain process).

最后阶段的速度

弹头在落点上的速度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...