Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 末日
Pinyin: mò rì
Meanings: Ngày tận thế, ngày cuối cùng, Doomsday, the final day, ①基督教教义中称世界毁灭那一天。*②事物结束或消亡的日子。[例]我那时的感觉就是末日来临。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 末, 日
Chinese meaning: ①基督教教义中称世界毁灭那一天。*②事物结束或消亡的日子。[例]我那时的感觉就是末日来临。
Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc thảm họa.
Example: 有人相信世界末日即将到来。
Example pinyin: yǒu rén xiāng xìn shì jiè mò rì jí jiāng dào lái 。
Tiếng Việt: Có người tin rằng ngày tận thế sắp đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày tận thế, ngày cuối cùng
Nghĩa phụ
English
Doomsday, the final day
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基督教教义中称世界毁灭那一天
事物结束或消亡的日子。我那时的感觉就是末日来临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!