Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 末大不掉
Pinyin: mò dà bù diào
Meanings: Đầu đuôi không cân xứng, mất quân bình, Disproportionate, imbalance between beginning and end, 犹尾大不掉。比喻部属势力强大,难以驾驭。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 末, 一, 人, 卓, 扌
Chinese meaning: 犹尾大不掉。比喻部属势力强大,难以驾驭。
Grammar: Thường được dùng để phê phán một tác phẩm hoặc sự việc thiếu cân đối.
Example: 这篇文章结构不好,显得末大不掉。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng jié gòu bù hǎo , xiǎn de mò dà bú diào 。
Tiếng Việt: Bài viết này cấu trúc không tốt, trông đầu đuôi không cân xứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu đuôi không cân xứng, mất quân bình
Nghĩa phụ
English
Disproportionate, imbalance between beginning and end
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹尾大不掉。比喻部属势力强大,难以驾驭。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế