Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 末后
Pinyin: mò hòu
Meanings: Phần cuối, sau cùng, The latter part, afterwards, ①最后。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 末, 口
Chinese meaning: ①最后。
Grammar: Có thể được dùng để chỉ thời gian hoặc thứ tự sự kiện.
Example: 在故事的末后,主角终于找到了答案。
Example pinyin: zài gù shì de mò hòu , zhǔ jué zhōng yú zhǎo dào le dá àn 。
Tiếng Việt: Ở phần cuối của câu chuyện, nhân vật chính cuối cùng đã tìm ra câu trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cuối, sau cùng
Nghĩa phụ
English
The latter part, afterwards
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!