Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 末伏

Pinyin: mò fú

Meanings: Giai đoạn cuối của mùa nóng (trong lịch Trung Quốc), The last phase of the hot season (in the Chinese calendar), ①夏天最热的时期是三伏,即初伏、中伏和末伏,各占十天(中伏有时为二十天)。中伏之后十天是末伏。[例]上述末伏所占十天中的第一天也叫末伏,即立秋后第一个庚日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 末, 亻, 犬

Chinese meaning: ①夏天最热的时期是三伏,即初伏、中伏和末伏,各占十天(中伏有时为二十天)。中伏之后十天是末伏。[例]上述末伏所占十天中的第一天也叫末伏,即立秋后第一个庚日。

Grammar: Liên quan đến cách tính thời tiết truyền thống trong lịch Trung Quốc.

Example: 今年的末伏天气依然炎热。

Example pinyin: jīn nián de mò fú tiān qì yī rán yán rè 。

Tiếng Việt: Thời tiết trong giai đoạn cuối mùa nóng năm nay vẫn còn oi bức.

末伏
mò fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn cuối của mùa nóng (trong lịch Trung Quốc)

The last phase of the hot season (in the Chinese calendar)

夏天最热的时期是三伏,即初伏、中伏和末伏,各占十天(中伏有时为二十天)。中伏之后十天是末伏。上述末伏所占十天中的第一天也叫末伏,即立秋后第一个庚日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

末伏 (mò fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung