Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未风先雨

Pinyin: wèi fēng xiān yǔ

Meanings: Chưa có gió đã có mưa, ám chỉ chuyện xảy ra sớm hơn dự kiến, Before the wind comes the rain, implying something happens earlier than expected, 比喻未见事实先下结论。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 未, 㐅, 几, 儿, 一

Chinese meaning: 比喻未见事实先下结论。

Grammar: Thường mang ý nghĩa bất ngờ, dùng để biểu thị sự việc xảy ra ngoài dự đoán.

Example: 这件事未风先雨,比我们预想的要早发生。

Example pinyin: zhè jiàn shì wèi fēng xiān yǔ , bǐ wǒ men yù xiǎng de yào zǎo fā shēng 。

Tiếng Việt: Việc này xảy ra sớm hơn dự kiến, như mưa đến trước cả khi có gió.

未风先雨
wèi fēng xiān yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa có gió đã có mưa, ám chỉ chuyện xảy ra sớm hơn dự kiến

Before the wind comes the rain, implying something happens earlier than expected

比喻未见事实先下结论。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未风先雨 (wèi fēng xiān yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung