Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未达一间
Pinyin: wèi dá yī jiān
Meanings: Chưa đạt tới mức cao nhất, Not yet reaching the highest level, 指未能通达,只差一点。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 未, 大, 辶, 一, 日, 门
Chinese meaning: 指未能通达,只差一点。
Grammar: Thường được dùng để nói về khả năng hoặc trình độ chưa đạt đến đỉnh cao.
Example: 他的学问虽好,但还未达一间。
Example pinyin: tā de xué wèn suī hǎo , dàn hái wèi dá yì jiān 。
Tiếng Việt: Học vấn của ông ấy tuy tốt nhưng chưa đạt tới mức cao nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa đạt tới mức cao nhất
Nghĩa phụ
English
Not yet reaching the highest level
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指未能通达,只差一点。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế