Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未达一间

Pinyin: wèi dá yī jiān

Meanings: Chưa đạt tới mức cao nhất, Not yet reaching the highest level, 指未能通达,只差一点。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 未, 大, 辶, 一, 日, 门

Chinese meaning: 指未能通达,只差一点。

Grammar: Thường được dùng để nói về khả năng hoặc trình độ chưa đạt đến đỉnh cao.

Example: 他的学问虽好,但还未达一间。

Example pinyin: tā de xué wèn suī hǎo , dàn hái wèi dá yì jiān 。

Tiếng Việt: Học vấn của ông ấy tuy tốt nhưng chưa đạt tới mức cao nhất.

未达一间
wèi dá yī jiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa đạt tới mức cao nhất

Not yet reaching the highest level

指未能通达,只差一点。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...