Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未然

Pinyin: wèi rán

Meanings: Chưa xảy ra, trước khi xảy ra., Before it happens, not yet occurred., ①还未变成现实。[例]未雨绸缪,防患于未然。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 未, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①还未变成现实。[例]未雨绸缪,防患于未然。

Grammar: Thường xuất hiện trong cụm từ '防患于未然' (phòng ngừa trước).

Example: 防患于未然是明智之举。

Example pinyin: fáng huàn yú wèi rán shì míng zhì zhī jǔ 。

Tiếng Việt: Ngăn chặn rủi ro trước khi nó xảy ra là một hành động sáng suốt.

未然
wèi rán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa xảy ra, trước khi xảy ra.

Before it happens, not yet occurred.

还未变成现实。未雨绸缪,防患于未然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未然 (wèi rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung