Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未敢苟同
Pinyin: wèi gǎn gǒu tóng
Meanings: Chưa dám đồng ý hoàn toàn, không hoàn toàn tán thành., Not daring to fully agree, not entirely convinced., 不敢随便同意。[例]请你原谅,你的意见,我~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 未, 乛, 攵, 耳, 句, 艹, 口
Chinese meaning: 不敢随便同意。[例]请你原谅,你的意见,我~。
Grammar: Thường dùng để bày tỏ sự không đồng thuận một cách lịch sự.
Example: 对于你的观点,我未敢苟同。
Example pinyin: duì yú nǐ de guān diǎn , wǒ wèi gǎn gǒu tóng 。
Tiếng Việt: Với quan điểm của bạn, tôi chưa hoàn toàn đồng ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa dám đồng ý hoàn toàn, không hoàn toàn tán thành.
Nghĩa phụ
English
Not daring to fully agree, not entirely convinced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不敢随便同意。[例]请你原谅,你的意见,我~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế