Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未成年人
Pinyin: wèi chéng nián rén
Meanings: Minors, people under the age of 18., Người chưa thành niên, người dưới 18 tuổi.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 未, 戊, 𠃌, 年, 人
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ nhóm đối tượng cụ thể.
Example: 未成年人不能喝酒。
Example pinyin: wèi chéng nián rén bù néng hē jiǔ 。
Tiếng Việt: Người chưa thành niên không được uống rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chưa thành niên, người dưới 18 tuổi.
Nghĩa phụ
English
Minors, people under the age of 18.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế