Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未形之患
Pinyin: wèi xíng zhī huàn
Meanings: Mối nguy hiểm tiềm tàng, chưa biểu lộ rõ ràng., Hidden danger that has not yet manifested., 尚未显露的祸患。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 未, 开, 彡, 丶, 串, 心
Chinese meaning: 尚未显露的祸患。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính cảnh báo.
Example: 管理者要警惕未形之患。
Example pinyin: guǎn lǐ zhě yào jǐng tì wèi xíng zhī huàn 。
Tiếng Việt: Người quản lý cần cảnh giác với những mối nguy tiềm tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối nguy hiểm tiềm tàng, chưa biểu lộ rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Hidden danger that has not yet manifested.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚未显露的祸患。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế