Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未定

Pinyin: wèi dìng

Meanings: Chưa quyết định, chưa xác định., Undecided, not determined., ①尚未确定。[例]行期未定。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 未, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①尚未确定。[例]行期未定。

Grammar: Thường dùng để chỉ trạng thái chưa rõ ràng của một vấn đề.

Example: 比赛结果未定。

Example pinyin: bǐ sài jié guǒ wèi dìng 。

Tiếng Việt: Kết quả trận đấu vẫn chưa xác định.

未定
wèi dìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa quyết định, chưa xác định.

Undecided, not determined.

尚未确定。行期未定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...