Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未及
Pinyin: wèi jí
Meanings: Chưa kịp, không kịp., Not in time, too late., ①来不及。[例]老师未及说完,下课铃响了。*②并未涉及。[例]他所说的只是事,而未及你本人。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 未, 及
Chinese meaning: ①来不及。[例]老师未及说完,下课铃响了。*②并未涉及。[例]他所说的只是事,而未及你本人。
Grammar: Thường đi kèm với hành động bị bỏ lỡ do thời gian ngắn.
Example: 他未及反应,事情已经结束了。
Example pinyin: tā wèi jí fǎn yìng , shì qíng yǐ jīng jié shù le 。
Tiếng Việt: Anh ta chưa kịp phản ứng thì mọi chuyện đã kết thúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa kịp, không kịp.
Nghĩa phụ
English
Not in time, too late.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来不及。老师未及说完,下课铃响了
并未涉及。他所说的只是事,而未及你本人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!