Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未卜先知

Pinyin: wèi bǔ xiān zhī

Meanings: Biết trước tương lai mà không cần bói toán., Foreknowledge without divination., 卜占卜,打卦,古人用火灼龟甲,看灼开的裂纹推测未来的吉凶祸富。没有占卜便能事先知道。形容有预见。[出处]元·无名氏《桃花女》第三折“卖弄杀《周易》阴阳谁似你,还有个未卜先知意。”[例]有这等事,真个~!——明·许恒《二奇缘传奇》二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 未, 卜, 儿, 口, 矢

Chinese meaning: 卜占卜,打卦,古人用火灼龟甲,看灼开的裂纹推测未来的吉凶祸富。没有占卜便能事先知道。形容有预见。[出处]元·无名氏《桃花女》第三折“卖弄杀《周易》阴阳谁似你,还有个未卜先知意。”[例]有这等事,真个~!——明·许恒《二奇缘传奇》二。

Grammar: Thành ngữ cao cấp, thường dùng để mô tả trí tuệ hoặc dự đoán chuẩn xác.

Example: 他似乎有未卜先知的能力。

Example pinyin: tā sì hū yǒu wèi bǔ xiān zhī de néng lì 。

Tiếng Việt: Anh ta dường như có khả năng biết trước tương lai.

未卜先知
wèi bǔ xiān zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết trước tương lai mà không cần bói toán.

Foreknowledge without divination.

卜占卜,打卦,古人用火灼龟甲,看灼开的裂纹推测未来的吉凶祸富。没有占卜便能事先知道。形容有预见。[出处]元·无名氏《桃花女》第三折“卖弄杀《周易》阴阳谁似你,还有个未卜先知意。”[例]有这等事,真个~!——明·许恒《二奇缘传奇》二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未卜先知 (wèi bǔ xiān zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung