Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未刻
Pinyin: wèi kè
Meanings: Giờ Mùi (13-15 giờ chiều theo giờ Trung Hoa cổ)., The 'Wei' hour (1 PM to 3 PM in ancient Chinese timekeeping)., ①指下午一点至三点钟。[例]未刻迅雷甚雨。——《广东军务记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 未, 亥, 刂
Chinese meaning: ①指下午一点至三点钟。[例]未刻迅雷甚雨。——《广东军务记》。
Grammar: Liên quan tới hệ thống thời gian cổ xưa của Trung Quốc.
Example: 午后未刻,太阳依旧高挂。
Example pinyin: wǔ hòu wèi kè , tài yáng yī jiù gāo guà 。
Tiếng Việt: Buổi chiều vào giờ Mùi, mặt trời vẫn còn treo cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giờ Mùi (13-15 giờ chiều theo giờ Trung Hoa cổ).
Nghĩa phụ
English
The 'Wei' hour (1 PM to 3 PM in ancient Chinese timekeeping).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指下午一点至三点钟。未刻迅雷甚雨。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!