Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未了
Pinyin: wèi liǎo
Meanings: Chưa hoàn thành, chưa kết thúc., Incomplete, unfinished., ①没有了却、结束。[例]未了的心事。*②漫漫,没有终点。[例]未了的欠债。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 未, 乛, 亅
Chinese meaning: ①没有了却、结束。[例]未了的心事。*②漫漫,没有终点。[例]未了的欠债。
Grammar: Có thể bổ nghĩa cho câu hoặc động từ, mô tả trạng thái chưa hoàn tất.
Example: 这件事情还未了。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng hái wèi liǎo 。
Tiếng Việt: Việc này vẫn chưa xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa hoàn thành, chưa kết thúc.
Nghĩa phụ
English
Incomplete, unfinished.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有了却、结束。未了的心事
漫漫,没有终点。未了的欠债
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!