Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未了公案
Pinyin: wèi liǎo gōng àn
Meanings: Vấn đề chưa giải quyết., Unresolved issue or case., 公案案件,问题。没有解决的案件或事情。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十僧问‘如何是先师未了底公案?’师便打曰‘视祢不了,殃及儿孙’”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 未, 乛, 亅, 八, 厶, 安, 木
Chinese meaning: 公案案件,问题。没有解决的案件或事情。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十僧问‘如何是先师未了底公案?’师便打曰‘视祢不了,殃及儿孙’”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đời sống xã hội để nói về vấn đề kéo dài.
Example: 那件未了公案终于有了结果。
Example pinyin: nà jiàn wèi liǎo gōng àn zhōng yú yǒu liǎo jié guǒ 。
Tiếng Việt: Vấn đề chưa giải quyết đó cuối cùng đã có kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vấn đề chưa giải quyết.
Nghĩa phụ
English
Unresolved issue or case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公案案件,问题。没有解决的案件或事情。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十僧问‘如何是先师未了底公案?’师便打曰‘视祢不了,殃及儿孙’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế