Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 木鸡养到

Pinyin: mù jī yǎng dào

Meanings: Nuôi gà bằng gỗ (ẩn dụ cho việc làm điều gì vô ích)., Raising a wooden chicken (metaphor for doing something futile)., 木鸡善斗的鸡,看上去象木头一样呆板。形容功夫到家。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 木, 又, 鸟, 䒑, 丨, 丿, 夫, 刂, 至

Chinese meaning: 木鸡善斗的鸡,看上去象木头一样呆板。形容功夫到家。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, nhấn mạnh sự vô ích của hành động.

Example: 他的努力就像木鸡养到,没有任何结果。

Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng mù jī yǎng dào , méi yǒu rèn hé jié guǒ 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta giống như nuôi gà bằng gỗ, không có kết quả gì.

木鸡养到
mù jī yǎng dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi gà bằng gỗ (ẩn dụ cho việc làm điều gì vô ích).

Raising a wooden chicken (metaphor for doing something futile).

木鸡善斗的鸡,看上去象木头一样呆板。形容功夫到家。[出处]《庄子·达生》“几矣。鸡虽有鸣者,已无变矣,望之似木鸡矣,其德全矣;异鸡无敢应者,反走矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...