Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 木雕
Pinyin: mù diāo
Meanings: Tượng điêu khắc từ gỗ., Wood carving., ①以锋利的手工工具刻凿装饰木质物件的艺术;亦指以此法制成或装饰过的木器。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 周, 隹
Chinese meaning: ①以锋利的手工工具刻凿装饰木质物件的艺术;亦指以此法制成或装饰过的木器。
Grammar: Danh từ chỉ sản phẩm nghệ thuật được tạo ra từ gỗ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 这是一件精美的木雕作品。
Example pinyin: zhè shì yí jiàn jīng měi de mù diāo zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Đây là một tác phẩm điêu khắc gỗ tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng điêu khắc từ gỗ.
Nghĩa phụ
English
Wood carving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以锋利的手工工具刻凿装饰木质物件的艺术;亦指以此法制成或装饰过的木器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!