Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 木偶
Pinyin: mù ǒu
Meanings: Puppet, wooden doll., Con rối, búp bê gỗ., ①木头做的人像或形似其他生物的小东西。*②常用来形容痴呆的神情。[例]他像个木偶。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 亻, 禺
Chinese meaning: ①木头做的人像或形似其他生物的小东西。*②常用来形容痴呆的神情。[例]他像个木偶。
Grammar: Có thể chỉ cả đồ vật hoặc biểu tượng của sự bị điều khiển.
Example: 孩子们喜欢看木偶戏。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan kàn mù ǒu xì 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích xem kịch rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con rối, búp bê gỗ.
Nghĩa phụ
English
Puppet, wooden doll.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木头做的人像或形似其他生物的小东西
常用来形容痴呆的神情。他像个木偶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!