Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期颐之寿

Pinyin: qī yí zhī shòu

Meanings: Tuổi thọ trăm năm (chỉ tuổi cao niên đáng kính)., A hundred-year lifespan (refers to venerable old age)., 期颐百年。高寿的意思。[出处]《南齐书·禇炫传》“使渊作中书郎而死,不当是一名士邪!名德不昌,遂令有期颐之寿。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 其, 月, 页, 丶, 丰, 寸

Chinese meaning: 期颐百年。高寿的意思。[出处]《南齐书·禇炫传》“使渊作中书郎而死,不当是一名士邪!名德不昌,遂令有期颐之寿。”

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc lời chúc mang tính trang trọng.

Example: 祝您能享期颐之寿。

Example pinyin: zhù nín néng xiǎng qī yí zhī shòu 。

Tiếng Việt: Chúc bạn có thể hưởng tuổi thọ trăm năm.

期颐之寿
qī yí zhī shòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi thọ trăm năm (chỉ tuổi cao niên đáng kính).

A hundred-year lifespan (refers to venerable old age).

期颐百年。高寿的意思。[出处]《南齐书·禇炫传》“使渊作中书郎而死,不当是一名士邪!名德不昌,遂令有期颐之寿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
寿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

期颐之寿 (qī yí zhī shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung