Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期盼

Pinyin: qī pàn

Meanings: Hy vọng, trông mong vào điều gì đó., To hope or look forward to something., ①期待;盼望。[例]人们期盼自己久别未归的亲人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 其, 月, 分, 目

Chinese meaning: ①期待;盼望。[例]人们期盼自己久别未归的亲人。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh cảm xúc tích cực hướng tới một mục tiêu hoặc sự kiện.

Example: 人们期盼和平的到来。

Example pinyin: rén men qī pàn hé píng de dào lái 。

Tiếng Việt: Mọi người mong đợi hòa bình đến.

期盼
qī pàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng, trông mong vào điều gì đó.

To hope or look forward to something.

期待;盼望。人们期盼自己久别未归的亲人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...