Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期求

Pinyin: qī qiú

Meanings: Mong muốn, hy vọng đạt được điều gì đó., To hope for or desire something., ①希望;企求。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 月, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①希望;企求。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường nhấn mạnh khát vọng cá nhân hoặc tập thể.

Example: 每个人都期求幸福的生活。

Example pinyin: měi gè rén dōu qī qiú xìng fú de shēng huó 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều mong muốn một cuộc sống hạnh phúc.

期求
qī qiú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong muốn, hy vọng đạt được điều gì đó.

To hope for or desire something.

希望;企求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

期求 (qī qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung