Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期末
Pinyin: qī mò
Meanings: End of term (often refers to academic terms or deadlines)., Cuối kỳ (thường chỉ học kỳ hoặc thời hạn nào đó)., ①学期将结束的一段时间。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 其, 月, 末
Chinese meaning: ①学期将结束的一段时间。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc liên quan đến thời gian nhất định.
Example: 期末考试快到了,大家要开始复习了。
Example pinyin: qī mò kǎo shì kuài dào le , dà jiā yào kāi shǐ fù xí le 。
Tiếng Việt: Kỳ thi cuối kỳ sắp đến, mọi người cần bắt đầu ôn tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối kỳ (thường chỉ học kỳ hoặc thời hạn nào đó).
Nghĩa phụ
English
End of term (often refers to academic terms or deadlines).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学期将结束的一段时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!