Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期末考试
Pinyin: qī mò kǎo shì
Meanings: Kỳ thi cuối kỳ (diễn ra vào cuối mỗi học kỳ)., Final exam (held at the end of each semester)., ①学期末举行的考试。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 其, 月, 末, 丂, 耂, 式, 讠
Chinese meaning: ①学期末举行的考试。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết. Chỉ một hoạt động đặc thù trong môi trường học đường.
Example: 同学们都在紧张地准备期末考试。
Example pinyin: tóng xué men dōu zài jǐn zhāng dì zhǔn bèi qī mò kǎo shì 。
Tiếng Việt: Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ một cách căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi cuối kỳ (diễn ra vào cuối mỗi học kỳ).
Nghĩa phụ
English
Final exam (held at the end of each semester).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学期末举行的考试
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế