Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期待

Pinyin: qī dài

Meanings: To wait hopefully, expecting someone/something., Chờ đợi với niềm hy vọng, mong mỏi ai/cái gì., ①期盼;等待。[例]期待炮弹爆炸。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 其, 月, 寺, 彳

Chinese meaning: ①期盼;等待。[例]期待炮弹爆炸。

Grammar: Là động từ yêu cầu đối tượng phía sau, ví dụ: 期待结果 (mong chờ kết quả), 期待成功 (hy vọng thành công).

Example: 我们期待着你的到来。

Example pinyin: wǒ men qī dài zhe nǐ de dào lái 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang mong chờ sự đến của bạn.

期待
qī dài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chờ đợi với niềm hy vọng, mong mỏi ai/cái gì.

To wait hopefully, expecting someone/something.

期盼;等待。期待炮弹爆炸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

期待 (qī dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung