Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期冀
Pinyin: qī jì
Meanings: Hy vọng, mong đợi điều gì đó xảy ra., To hope or expect something to happen., ①期望;希冀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 其, 月, 北, 異
Chinese meaning: ①期望;希冀。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong văn nói mang tính trang trọng, thể hiện sự mong mỏi sâu sắc.
Example: 他期冀着未来能有更好的发展。
Example pinyin: tā qī jì zhe wèi lái néng yǒu gèng hǎo de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng tương lai sẽ phát triển tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy vọng, mong đợi điều gì đó xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To hope or expect something to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
期望;希冀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!