Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期中

Pinyin: qī zhōng

Meanings: Mid-term, middle of the semester., Giữa kỳ, giữa học kỳ., ①一学期的前半学期结束的时候,经常在此时举行考试并报告学生们的学习成绩。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 其, 月, 丨, 口

Chinese meaning: ①一学期的前半学期结束的时候,经常在此时举行考试并报告学生们的学习成绩。

Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ khoảng thời gian giữa của một kỳ học, kỳ công việc. Thường đứng trước động từ.

Example: 我们下周有期中考试。

Example pinyin: wǒ men xià zhōu yǒu qī zhōng kǎo shì 。

Tiếng Việt: Tuần sau chúng tôi có bài kiểm tra giữa kỳ.

期中
qī zhōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa kỳ, giữa học kỳ.

Mid-term, middle of the semester.

一学期的前半学期结束的时候,经常在此时举行考试并报告学生们的学习成绩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

期中 (qī zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung