Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝齑暮盐
Pinyin: zhāo jī mù yán
Meanings: Ăn uống đạm bạc, chỉ cuộc sống thanh bần, giản dị., Eating simple food morning and night, indicating a life of poverty and simplicity., 齑腌菜。早餐用腌菜下饭,晚饭蘸盐进餐。形容饮食简单,生活清苦。[出处]唐·韩愈《送穷文》“太学四年,朝齑暮盐,惟我保汝,人皆汝嫌。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 月, 𠦝, 韭, 齐, 日, 莫, 圤, 皿
Chinese meaning: 齑腌菜。早餐用腌菜下饭,晚饭蘸盐进餐。形容饮食简单,生活清苦。[出处]唐·韩愈《送穷文》“太学四年,朝齑暮盐,惟我保汝,人皆汝嫌。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả lối sống giản dị hoặc nghèo khó. Vị trí trong câu có thể linh hoạt nhưng thường là bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
Example: 他过着朝齑暮盐的生活。
Example pinyin: tā guò zhe cháo jī mù yán de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời thanh bần, giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống đạm bạc, chỉ cuộc sống thanh bần, giản dị.
Nghĩa phụ
English
Eating simple food morning and night, indicating a life of poverty and simplicity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齑腌菜。早餐用腌菜下饭,晚饭蘸盐进餐。形容饮食简单,生活清苦。[出处]唐·韩愈《送穷文》“太学四年,朝齑暮盐,惟我保汝,人皆汝嫌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế